Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 6 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghiên cứu các hình thức phối hợp giữa tàu lai với đoàn sà lan để vận chuyển thanh tuyến Cửa Ông - Hoàng Thạch / Dương,Văn Bạo, Trần Tuấn Lương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01117
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Nghiên cứu thực trạng mô hình vận chuyển than bằng đường biển để cung ứng cho các nhà máy nhiệt điện khu vực phía Bắc / Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 48tr. ; 30cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00117
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Nghiên cứu xây dựng hệ thống cung ứng than nhập khẩu đường biển cho các nhà máy nhiệt điện Việt Nam / Phạm Việt Hùng; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 156tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00056
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000056%20-%20Pham%20Viet%20Hung%20-%20tom%20tat.pdf
  • 4 Phân tích trang bị điện hệ thống cấp than dây chuyền 2 nhà máy Nhiệt Điện Phả lại - Đi sâu xây dựng bộ điều khiển cho băng tải vận chuyển than sử dụng PLC / Hoàng Văn Hoài, Nguyễn Văn Dương, Đoàn Văn An; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 48tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19128
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Tìm hiểu quy trình vận chuyển than theo quy định của bộ luật quốc tế về chở xô hàng rời rắn bằng đường biển International maritime solid bulk cargoes code (IMSBC Code) / Trần Văn Vinh; Nghd.: Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 38tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13125
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 6 Tính toán thiết kế băng đai vận chuyển than đá có Q=700T/h, H=6M, L=30M / Bùi Quang Huy, Nguyễn Quang Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm+ 04BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 21056, PD/TK 21056
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1
    Tìm thấy 6 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :